GIỚI THIỆU

Vios E MT ( bản 3 túi khí) 489,000,000
Vios E CVT ( bản 3 túi khí) 542,000,000
Vios G CVT ( bản 7 túi khí) 592,000,000
Vios GR-S CVT ( bản 7 túi khí) 630,000,000
 Để được mua xe giá tốt nhất + Khuyến Mãi nhiều nhất Quý khách vui lòng liên hệ Ms TUYẾT: 0987 386 691 – Phụ Trách Kinh Doanh-

 

 – Giá xe, giá lăn bánh, hình ảnh và thông số kỹ thuật chi tiết

Toyota Vios 2022 phiên bản nâng cấp đã được ra mắt, mẫu xe bán chạy nhất của Toyota tại Việt Nam được bán ra với 4 phiên bản bao gồm Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT, Vios 1.5G CVT và Vios 1.5 GR-S (Sport) đều được trang bị đầy đủ những tính năng tiện nghi, tính năng an toàn cao cấp nhất của Toyota trong đó Vios GR-S là phiên bản thể thao hoàn toàn mới lần đầu ra mắt tại Việt Nam. Hãy cùng TOYOTA THÁI HÒA TỪ LIÊM tìm hiểu chi tiết về các phiên bản Vios 2022, giá xe Vios 2022, giá xe Vios lăn bánh, thủ tục mua xe trả góp, hình ảnh thực tế, đánh giá xe Vios chi tiết và thông số kỹ thuật Vios 2022 mới nhất được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam

 

Toyota Vios 2022 hoàn toàn mới chính thức ra mắt tại Việt Nam

  • Giá xe Toyota Vios 2022

Giá xe Toyota Vios 2022 các phiên bản chi tiết mới nhất được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam với 4 phiên bản với mức giá thấp nhất là 489 triệu cho Vios E MT và cao nhất là 630 triệu cho Vios GR-S (Bản Sport) CVT. Xem chi tiết các dòng xe và giá xe Vios 2022 mới nhất.

STT Toyota Vios 2021 Động cơ Hộp số Số túi khí Giá xe (Vnđ) Xuất sứ
1 Vios 1.5E MT Xăng1.5L Dual VVt-i 5MT 3 489 triệu Lắp ráp
2 Vios 1.5E CVT CVT 3 542 triệu
3 Vios 1.5G CVT 7 592 triệu
4 Vios 1.5GR-S CVT 7 630 triệu

(*) Giá xe Toyota Vios 2022 đã có thuế VAT và thuế tiêu thụ đặc biệt, chưa trừ khuyến mãi mua xe

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15′
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.49
Ngoài đô thị (L/100km)
4.79
Kết hợp (L/100km)
5.78

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

Gọi Ngay 0987 386 691

NHẬN BÁO GIÁ
Z
GỌI NGAY